Có 1 kết quả:
甲氧西林 jiǎ yǎng xī lín ㄐㄧㄚˇ ㄧㄤˇ ㄒㄧ ㄌㄧㄣˊ
jiǎ yǎng xī lín ㄐㄧㄚˇ ㄧㄤˇ ㄒㄧ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
methicillin (a semi-synthetic penicillin) (loanword)
Bình luận 0
jiǎ yǎng xī lín ㄐㄧㄚˇ ㄧㄤˇ ㄒㄧ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0